Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

English breakfast /,iηgli∫ 'brekfəst/  

  • điểm tâm theo kiểu Anh (gồm có món ăn ngũ cốc, thịt lợn muối xông khói và trứng, bánh mì nướng, mứt cam và chè hoặc cà phê, khác với điểm tâm theo kiểu châu lục)