Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encyclopedic
/ensaiklou'pi:dik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encyclopedic
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encyclopedic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thuộc) bộ sách bách khoa
(thuộc) sách giáo khoa về kiến thức chung
* Các từ tương tự:
encyclopedic, encyclopaedic
,
encyclopedical
,
encyclopedically
adjective
also encyclopaedic
[more ~; most ~] :dealing with or knowing a subject thoroughly or completely
She
published
an
encyclopedic
study
of
ancient
Egypt
.
The
event
was
described
in
encyclopedic
detail
.
his
almost
encyclopedic
knowledge
of
movies
adjective
She has an encyclopedic knowledge of Chinese art
encyclopaedic
comprehensive
inclusive
broad
extensive
universal
thorough
exhaustive
wide-ranging
complete
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content