Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
encroach
/in'krəʊt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encroach
/ɪnˈkroʊʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
encroach
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+on, upon)
lấn, xâm phạm
encroach
on
somebody's
property
xâm phạm tài sản của ai
the
sea
is
gradually
encroaching
[
on
the
land
]
biển dần dần lấn vào đất liền
* Các từ tương tự:
encroacher
,
encroachment
verb
-croaches; -croached; -croaching
[no obj]
to gradually move or go into an area that is beyond the usual or desired limits
The
suburbs
encroach
further
into
the
rural
areas
each
year
.
usually + on or upon
People
are
encroaching
on
the
animal's
habitat
.
The
ocean
is
slowly
encroaching
upon
the
shoreline
.
to gradually take or begin to use or affect something that belongs to someone else or that someone else is using - usually + on or upon
He
argues
that
the
law
would
encroach
on
/
upon
states'
authority
.
The
new
company
is
encroaching
on
their
traditional
market
.
verb
When you mention arctophily, you're encroaching on my territory
Often
encroach
on
or
upon
intrude
trespass
infringe
invade
make
inroads
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content