Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

encroachment /in'krəʊt∫mənt/  

  • Danh từ
    (+ on, upon)
    sự lấn, sự xâm phạm
    cái đạt được do xâm phạm (do lấn chiếm)
    encroachment made by the sea upon the land
    những phần biển lấn vào đất liền