Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
emblem
/'embləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emblem
/ˈɛmbləm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
emblem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
biểu hiệu
the
dove
is
an
emblem
of
peace
chim bồ câu là biểu hiệu của hòa bình
the
national
emblem
of
England
is
a
rose
biểu hiệu quốc gia của nước Anh là một bông hoa hồng
* Các từ tương tự:
emblematic
,
emblematical
,
emblematically
,
emblematise
,
emblematist
,
emblematize
,
emblement
noun
plural -blems
[count] an object or picture used to suggest a thing that cannot be shown
The
flag
is
the
emblem
of
our
nation
.
our
national
emblem
a person or thing that represents an idea
He
has
come
to
be
regarded
as
an
emblem
of
conservatism
.
* Các từ tương tự:
emblematic
noun
The white knight's emblem was a pair of crossed flaming swords
badge
insigne
symbol
representation
device
seal
crest
token
sign
trade
mark
logotype
or
logo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content