Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dwelling
/'dweliη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dwelling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dwelling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nơi ở, chỗ ở, nhà ở
my
humble
dwelling
(đùa) tệ xá
* Các từ tương tự:
dwelling-house
,
dwelling-place
noun
plural -ings
[count] formal :a place where a person lives
cave
dwellings
Sales
of
single-family
dwellings
[=
houses
]
are
improving
.
noun
His dwelling is a shanty in old shanty town
abode
habitation
dwelling-place
house
domicile
lodging
quarters
home
residence
homestead
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content