Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dumbfound
/dʌm'faʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dumbfound
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(cách viết khác dumfound) (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm cho sửng sốt lặng đi
we
were
completely
dumbfounded
by
her
rudeness
chúng tôi hoàn toàn sửng sốt lặng đi trước sự bất lịch sự của cô ta
verb
Their offer for the house dumbfounded us
dumfound
amaze
shock
surprise
startle
astonish
astound
bewilder
stagger
stun
floor
nonplus
confuse
confound
Colloq
flabbergast
bowl
over
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content