Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dregs
/dregz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dregs
/ˈdrɛgz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dregs
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cặn (ở đáy bình)
cặn bã
the
dregs
of
society
cặn bã của xã hội
drink (drain) something to the dregs
uống cạn
noun
[plural] solid materials that fall to the bottom of a container full of a liquid
the
dregs
in
a
bottle
of
wine
He
discarded
the
dregs
of
his
coffee
.
the worst or most useless part of something
people
who
were
regarded
as
the
dregs
of
society
plural noun
Filter the coffee to remove the dregs
sediment
grounds
lees
deposit
residue
solids
remains
precipitate
That park is frequented by the dregs of society
outcasts
pariahs
rabble
riff-raff
scum
tramps
down-and-outs
losers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content