Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
drab
/dræb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drab
/ˈdræb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
drab
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
buồn tẻ
a
drab
existence
một cuộc sống buồn tẻ
dressed
in
crab
colours
mặc quần áo màu tối
* Các từ tương tự:
drabbet
,
drabble
,
drably
,
drabness
adjective
drabber; drabbest
[also more ~; most ~] :not bright or colorful :too plain or dull to be interesting
drab
buildings
/
clothes
/
offices
/
rooms
He
lives
a
drab
life
. -
see
also
olive
drab
* Các từ tương tự:
drabs
adjective
She wore drab clothes and no make-up
dull
colourless
dreary
dingy
lacklustre
lustreless
dismal
cheerless
grey
sombre
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content