Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
    người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
    (thông tục) kẻ móc túi

    * Các từ tương tự:
    diverge, divergence, divergency, divergent, Divergent cycle, divers, diverse, diversification, diversified