Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diver
/'daivə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diver
/ˈdaɪvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn
người mò ngọc trai, người mò tàu đắm
(thông tục) kẻ móc túi
* Các từ tương tự:
diverge
,
divergence
,
divergency
,
divergent
,
Divergent cycle
,
divers
,
diverse
,
diversification
,
diversified
noun
plural -ers
[count] a person who dives into water
competitive
divers
a person who swims underwater usually while using special equipment to breathe
pearl
divers
a
deep-sea
diver -
see
also
scuba
diver,
skin
diver,
skydiver
* Các từ tương tự:
diverge
,
diverse
,
diversify
,
diversion
,
diversionary
,
diversity
,
divert
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content