Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dispensable
/di'spensəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispensable
/dɪˈspɛnsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dispensable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
không thiết yếu
a
garage
is
useful
but
dispensable
có nhà xe thì có ích nhưng không thiết yếu
adjective
[more ~; most ~] :not necessary or required
Computers
have
made
typewriters
dispensable.
Do
you
consider
any
of
the
staff
to
be
dispensable?
dispensable
luxuries
-
opposite
indispensable
adjective
He said that a dishwasher was a luxury and entirely dispensable
disposable
non-essential
unessential
inessential
unnecessary
unneeded
expendable
superfluous
needless
useless
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content