Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discourteous
/dis'kɜ:tiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discourteous
/dɪsˈkɚtijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discourteous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bất lịch sự, khiếm nhã
it
was
discourteous
of
you
to
arrive
late
anh đã đến trễ, thật là vô lễ đó
* Các từ tương tự:
discourteously
adjective
[more ~; most ~] formal :rude or impolite :not showing good manners
The
waiter
was
discourteous
to
me
.
It
was
thoughtless
and
discourteous
to
leave
us
waiting
so
long
. -
opposite
courteous
adjective
He had been discourteous and would not be invited again
uncivil
impolite
rude
unmannerly
ill-mannered
bad-mannered
disrespectful
misbehaved
boorish
abrupt
curt
brusque
short
ungentlemanly
unladylike
insolent
impertinent
ungracious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content