Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

discourteous /dis'kɜ:tiəs/  

  • Tính từ
    bất lịch sự, khiếm nhã
    it was discourteous of you to arrive late
    anh đã đến trễ, thật là vô lễ đó

    * Các từ tương tự:
    discourteously