Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ding
/diɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
DE
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Nội động từ, dinged, dung
kêu vang
kêu ầm ĩ, kêu om sòm
* Các từ tương tự:
ding-a-ling
,
ding-an-sich
,
ding-dong
,
dingbats
,
dingey
,
dinghy
,
dingily
,
dinginess
,
dingle
abbreviation
Delaware
* Các từ tương tự:
de-
,
de facto
,
de jure
,
de rigueur
,
deacon
,
deaconess
,
deactivate
,
dead
,
dead air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content