Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
deserving
/di'zɜ:viη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deserving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
deserving
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
deserving [of something]
đáng được (khen, thưởng, giúp đỡ)
be
deserving
of
sympathy
đáng được cảm thông
give
money
to
a
deserving
cause
giúp tiền cho một sự nghiệp đáng được giúp đỡ
* Các từ tương tự:
deservingly
adjective
[more ~; most ~]
always used before a noun :having good qualities that deserve praise, support, etc.
He's
a
very
deserving
young
man
.
The
church
provides
aid
to
deserving
families
.
not used before a noun - used to say that someone or something should have or be given something; + of
She
was
deserving
of
praise
. [=
she
deserved
praise
]
criminals
deserving
of
harsh
punishment
an
idea
that
is
deserving
of
attention
adjective
Perhaps you should leave your money to a deserving charity
meritorious
worthy
merited
commendable
laudable
praiseworthy
creditable
estimable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content