Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
depredation
/,deprə'dei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depredation
/ˌdɛprəˈdeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
depredation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều)
sự cướp phá, sự phá phách
not
a
single
village
escaped
the
depredations
of
war
không một làng nào thoát khỏi sự phá phách của chiến tranh
noun
plural -tions
formal :a usually violent act in which something is damaged or destroyed or in which a person or animal is killed [count]
usually plural
The
town
had
somehow
escaped
the
depredations
of
enemy
soldiers
. [
noncount
]
a
brutal
act
of
depredation
trying
to
prevent
livestock
depredation
by
wolves
noun
The depredation caused by ten years of war is unimaginable
plunder
plundering
pillage
pillaging
despoliation
despoiling
ravaging
sacking
laying
waste
devastation
destruction
ransacking
robbery
looting
ravages
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content