Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
de
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
de
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
DE
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
(thực vật) Cinnamon
* Các từ tương tự:
den
,
deo
,
deo dẻo
(tiền tố)
(chỉ tác dụng ngược lại hoặc phủ định)
defrost
làm tan băng
decentralization
sự phát quyền
(chỉ việc tháo gỡ)
defuse
tháo ngòi nổ
derailment
sự trật đường ray
* Các từ tương tự:
de facto
,
de facto standard
,
de jure
,
de luxe
,
de rigueur
,
de trop
,
De-Broglie wave
,
de-ice
,
de-icer
abbreviation
Delaware
* Các từ tương tự:
de-
,
de facto
,
de jure
,
de rigueur
,
deacon
,
deaconess
,
deactivate
,
dead
,
dead air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content