Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dawdle
/'dɔ:dl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dawdle
/ˈdɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dawdle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
lãng phí thới gian, rề rà
stop
dawdling
and
hurry
up
,
we're
late
thôi đừng rề rà nữa và nhanh lên nào, chúng ta muộn rồi đó
dawdle something away
lãng phí (thời gian)
he
dawdles
the
hours
away
watching
television
nó lãng phí hàng giờ xem truyền hình
* Các từ tương tự:
dawdler
verb
dawdles; dawdled; dawdling
[no obj] :to move or act too slowly
Hurry
up
!
There's
no
time
to
dawdle.
Come
home
immediately
after
school
,
and
don't
dawdle.
She
dawdled
[=
lingered
]
over
her
breakfast
.
verb
We have to catch the next train, so stop dawdling
linger
loiter
straggle
delay
procrastinate
dally
lounge
laze
idle
lag
lie
about
waste
time
Colloq
dilly-dally
shilly-shally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content