Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cursory
/'kə:səri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cursory
/ˈkɚsəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cursory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vội vã, qua loa
a
cursory
inspection
sự thanh tra qua loa
adjective
[more ~; most ~] formal + often disapproving :done or made quickly
Only
a
cursory
inspection
of
the
building's
electrical
wiring
was
done
.
The
mayor
gave
a
cursory
glance
at
the
report
.
Even
the
most
cursory
look
at
the
organization's
records
shows
problems
.
adjective
She gave the note a cursory glance and threw it away
superficial
hasty
hurried
passing
quick
slapdash
perfunctory
rapid
summary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content