Danh từ
tiếng đổ vỡ lỏang xoảng, tiếng rơi đánh sầm
tiếng đĩa rơi vỡ lảng xỏang
cây đổ đánh sầm
tai nạn xe hơi đâm vào nhau; tai nạn rơi máy bay
tai nạn hai xe hơi đâm vào nhau
tai nạn rơi máy bay
sự phá sản, sự đổ vỡ
cuộc phá sản tài chính năm 1929 đã hủy hoại nền mậu dịch quốc tế
Động từ
đổ vỡ lỏang xoảng, rơi đánh sầm
đĩa rơi vỡ lỏang xoảng trên sàn nhà
đâm vào, va vào
phi cơ đâm vào núi
ông ta đâm xe vào tường
nổ ầm ầm, kêu lỏang xoảng
sấm nổ ầm ầm
phá sản, đổ vỡ
công ty phá sản với số nợ 2 triệu bảng
(khẩu ngữ) như gate crash
xem gate crash
ngả lưng tạm (ở một nơinào đó, đặc biệt khi rất mệt)
đêm nay tôi ngả lưng tạm trên sàn nhà anh có được không?
Tính từ
(thuộc ngữ)
cấp tốc
một chương trình cấp tốc chống mù chữ
Phó từ
với tiếng lỏang xoảng, với tiếng đánh sầm
cái bình rơi đánh xỏang trên nền gạch men