Danh từ
sự can đảm, sự dũng cảm
cô ta không có can đảm từ chối
have (lack) the courage of one's convictions
có (thiếu) can đảm thực hiện điều mình cho là đúng
lose courage
xem lose
pluck up courage
xem pluck
screw up one's courage
xem screw
take one's courage in both hands
lấy hết can đảm