Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
console
/kən'səʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
console
/kənˈsoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
console
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(+ for, on)
an ủi
console
somebody
for
(
on
)
a
loss
an ủi ai bị mất mát
Danh từ
bàn điều khiển (của máy điện toán…)
(TV, radio) để đứng trên mặt sàn
rầm chìa (đỡ một chiếc giá…)
* Các từ tương tự:
console operator
,
console printer
,
console terminal
,
console type
,
console typewriter
,
console-mirror
,
console-radio
,
console-table
,
consoler
verb
-soles; -soled; -soling
[+ obj] :to try to make (someone) feel less sadness or disappointment
She
consoled
[=
comforted
]
him
after
his
wife
died
.
Nothing
could
console
her
after
his
death
. -
often
+
with
I
consoled
myself
with
the
thought
that
things
could
be
much
worse
.
noun
plural -soles
[count] a flat surface that contains the controls for a machine, for a piece of electrical equipment, etc.
a cabinet for a stereo or television that stands on the floor
verb
Ivan made an effort to console the grieving widow
comfort
soothe
calm
assuage
solace
cheer
(
up
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content