Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
compulsive
/kəm'pʌlsiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compulsive
/kəmˈpʌlsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
compulsive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rất thú vị, rất hấp dẫn
a
compulsive
novel
một cuốn tiểu thuyết rất hấp dẫn
đam mê
a
compulsive
gambler
người đam mê cờ bạc
he's
compulsive
liar
anh ta là một tên quen thói nói dối
* Các từ tương tự:
compulsively
,
compulsiveness
adjective
[more ~; most ~]
caused by a desire that is too strong to resist :impossible to stop or control
compulsive
behavior
not able to stop or control doing something
a
compulsive
gambler
/
liar
chiefly Brit :very interesting
Her
most
recent
article
made
compulsive [=
compelling
]
reading
.
adjective
She is such a compulsive workaholic that she double-checks everything done by her staff
compelling
obsessive
coercive
urgent
forceful
overwhelming
constrained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content