Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

compress /kəm'pres/  

  • Động từ
    nén, ép
    không khí nén
    cô lại, diễn tả cô đọng, gói gọn
    compress an argument into just a few sentences
    cô đọng lý lẽ trong chỉ vài câu
    bộ phim gói gọn nhiều năm trong nửa tiếng đồng hồ
    Danh từ
    /'kɒmpres/
    (y học)
    gạc (để cầm máu…)

    * Các từ tương tự:
    compressed, compressed character, compressed pulse, compressibility, compressible, compressibleness, compression, compression of band, compression ratio