Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coincidental
/kəʊ,insi'dəntl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coincidental
/koʊˌɪnsəˈdɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coincidental
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường vị ngữ)
trùng hợp ngẫu nhiên
the
similarity
between
these
two
essays
is
too
great
to
be
coincidental
hai tiểu luận này giống nhau nhiều đến mức khó mà xem như là trùng hợp ngẫu nhiên
* Các từ tương tự:
coincidentally
adjective
[more ~; most ~] :happening because of a coincidence :not planned
The
fact
that
he
and
his
boss
went
to
the
same
college
was
purely
/
entirely
/
completely
coincidental.
a
coincidental
meeting
adjective
It was entirely coincidental that we were on the same train
chance
lucky
or
unlucky
fortuitous
accidental
unexpected
unpredicted
unpredictable
unforeseen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content