Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    coil oneself (something) round something (up)
    quấn, cuộn
    con rắn quấn mình quanh cành cây
    coil up a length of rope
    cuộn một đoạn dây thừng
    Danh từ
    cuộn
    a coil of wire
    một cuộn dây thép
    vòng cuộn
    những vòng cuộn lớn của con trăn
    vòng tránh thai (cách viết khác intrauterine device)
    cuộn dây điện

    * Các từ tương tự:
    coil aerial, coil capacitance, coiler