Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
clot
/klɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
clot
/ˈklɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cục đông
blood
clot
cục máu đông
(Anh, khẩu ngữ) người ngốc nghếch
you
silly
clot!
Mày là thằng ngớ ngẩn!
Động từ
[làm] đông cục, [làm] vón lại
* Các từ tương tự:
cloth
,
cloth-cap
,
cloth-eared
,
clothe
,
clothes
,
clothes-bag
,
clothes-basket
,
clothes-brush
,
clothes-hanger
noun
plural clots
[count] blood clot
We
were
told
that
his
stroke
was
caused
by
a
clot
in
his
brain
.
Brit informal :a stupid person
That
stupid
little
clot!
verb
clots; clotted; clotting
to become thick and partly solid :to develop clots [no obj]
medications
that
prevent
blood
from
clotting
[+
obj
]
substances
that
help
to
clot
blood
* Các từ tương tự:
cloth
,
clothe
,
clothed
,
clothes
,
clothes hanger
,
clotheshorse
,
clothesline
,
clothespin
,
clothier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content