Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cục đông
    blood clot
    cục máu đông
    (Anh, khẩu ngữ) người ngốc nghếch
    you silly clot!
    Mày là thằng ngớ ngẩn!
    Động từ
    [làm] đông cục, [làm] vón lại

    * Các từ tương tự:
    cloth, cloth-cap, cloth-eared, clothe, clothes, clothes-bag, clothes-basket, clothes-brush, clothes-hanger