Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cheeky
/'t∫i:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheeky
/ˈʧiːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cheeky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
trâng tráo, hỗn xược
adjective
cheekier; -est
chiefly Brit informal :rude and showing a lack of respect often in a way that seems playful or amusing
cheeky
humor
a
cheeky
grin
adjective
That cheeky little brat told me to get lost!
impudent
impertinent
insolent
audacious
disrespectful
rude
uncivil
forward
brazen
pert
saucy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content