Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    văn bản ban cấp đặc quyền
    đặc quyền do sắc chỉ của nhà vua ban cấp
    hiến chương
    hiến chương quốc tế các nhà giáo
    sự thuê (tàu xe)
    a charter plane
    một chiếc máy bay thuê
    Động từ
    ban đặc quyền cho
    thuê, mướn (tàu xe)
    họ có thuyền buồm đua cho thuê

    * Các từ tương tự:
    charter flight, charter-party, chartered, chartered accountant, charterer, charterhouse, chartermember