Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    -pp-
    [làm] nứt nẻ, nẻ
    trời rét da tôi bị nẻ
    hạn hán làm ruộng đồng nứt nẻ
    Danh từ
    chỗ da nẻ
    Danh từ
    thằng cha, thằng
    a funny chap
    một thằng cha buồn cười
    (viết tắt của chapter) chương

    * Các từ tương tự:
    chap-book, chap-fallen, chaparajos, chape, chapel, chaperon, chaperonage, chapiter, chaplain