Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cha
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cha
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Việt-Anh
Danh từ
nước trà; trà
* Các từ tương tự:
cha-cha
,
cha-cha-cha
,
chabazite
,
Chablis
,
chace
,
chad
,
chadless
,
chadless perforation
,
chadless tape
noun
Father, dad
Đức Cha
Right
Reverend
Father
Damn, curse
Cha đời cái áo rách này Mất chúng mất bạn vì mày áo ơi
Damn
this
ragged
jacket
which
has
cost
me
friends
and
acquaintances
cha nào con nấy
like
father
like
son
cha căng chú kiết
of
unknown
origin
;
not
to
be
trusted
cha chung không ai khóc
everybody's
business
is
nobody's
business
* Các từ tương tự:
cha cả
,
cha căng chú kiết
,
cha chả
,
cha chú
,
cha cố
,
cha đẻ
,
cha đỡ đầu
,
cha ghẻ
,
cha mẹ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content