Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cha-cha /'t∫ɑ:t∫ɑ:/  

  • Danh từ
    (số nhiều cha-chas)
    (cách viết khác cha-cha-cha) điệu nhảy sa-sa (gốc Nam Mỹ)
    do (dancethe cha-cha
    nhảy điệu sa-sa

    * Các từ tương tự:
    cha-cha-cha