Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
category
/'kætəgəri/
/'kætəgɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
category
/ˈkætəˌgori/
/Brit ˈkætəgri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
category
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hạng, loại
(triết học) phạm trù
noun
plural -ries
[count] :a group of people or things that are similar in some way
The
cars
belong
to
the
same
category.
Taxpayers
fall
into
one
of
several
categories
.
She
competed
for
the
award
in
her
age
category.
noun
Into which category would you put the partially disabled?
class
classification
type
sort
kind
variety
group
grouping
listing
rank
ranking
list
grade
department
division
section
sector
area
sphere
head
heading
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content