Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xe ngựa, xe bò
    (cách viết khác handcart) xe ba gác
    put the car before the horse
    lắp cày trước trâu; làm chuyện trái khoáy
    Động từ
    chở bằng xe ngựa (xe bò)
    hay chở cỏ khô bằng xe ngựa
    (khẩu ngữ) mang, xách
    tôi đã mang mấy chiếc hòm này đi loanh qoanh cả ngày

    * Các từ tương tự:
    cart track, cart-horse, cart-load, cart-road, cart-wheel, cart-whip, cart-wright, cartable, cartage