-
Danh từ số nhiều
per capita
theo đầu người
* Các từ tương tự:
capital, Capital - intensive, Capital - intensive economy, Capital account, Capital accumulation, Capital allowances, Capital asset, Capital asset pricing model, Capital budgeting
-
* Các từ tương tự:
capital, capital gains, capital goods, capital punishment, capital-intensive, capitalism, capitalist, capitalize
Go top
ask