Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Capital asset pricing model   

  • (Kinh tế) Mô hình định giá Tài sản vốn
    Mô hình ra đời vào những năm 1960 và đưa ra một dạng cụ thể của khái niệm chung về sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi tức