Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Tài sản vốn
    Một tài sản không được mua bán như một phần của công việc kinh doanh hàng ngày. Ví dụ: nhà xưởng, máy móc, đất đai hoặc chứng khoán

    * Các từ tương tự:
    Capital asset pricing model