Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của Cape) mũi
    Horn
    mũi Horn (trên bản đồ)
    (viết tắt của độ Celsius; độ bách phân)
    nước đông lại ở 0o độ bách phân
    (cách viết khác C) chữ số La Mã 100 (tiếng Latinh là centum)
    (cách viết khác ký hiệu © viết tắt của copyright) bản quyền
    bản quyền của nhà xuất bản Đại học Oxford 1986
    (viết tắt của cent[s]) xu
    (viết tắt của century) thế kỷ
    in the 19th c
    ở thế kỷ 19
    (cách viết khác ca) khoảng (tiếng La tinh là circa)
    c 1890
    khoảng năm 1890

    * Các từ tương tự:
    C, c, C of E, C-in-C, c.in.c, C.mácist economics, c.o.d, c/o, c/s, ca'canny