Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burglar
/'bɜ:glə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burglar
/ˈbɚgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burglar
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ trộm bẻ khóa, kẻ trộm đào ngạch
* Các từ tương tự:
burglar-alarm
,
burglar-proof
,
burglarious
,
burglariously
,
burglarize
,
burglarize, burglarise
,
burglary
noun
plural -glars
[count] :a person who illegally enters a building in order to steal things :a person who commits burglary - see also cat burglar
* Các từ tương tự:
burglar alarm
,
burglarize
,
burglary
noun
The burglars, remarkably, didn't take the most valuable paintings
housebreaker
thief
robber
sneak-thief
cat
burglar
US
second-story
or
second-storey
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content