Danh từ
bò đực
con đực (voi, cá voi)
người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
(từ Mỹ, lóng) cớm, mật thám; cảnh sát
như bull's-eye
xem bull's-eye
a bull in a china shop
người vụng về lóng ngóng
a red rag to a bull
xem red
take the bull by the horns
dũng cảm đương đầu với khó khăn nguy hiểm
sắc lệnh của Giáo hoàng
sắc lệnh của Giáo hoàng
(cách viết khác Irish bull) cách dùng từ ngớ ngẩn và không lô-gích (ví dụ : nếu anh không nhận được thư này thì viết thư cho tôi biết)
(tiếng lóng) như bullshit
xem bullshit
đó là cả một mớ chuyện nhảm nhí
(từ Anh, quân sự, tiếng lóng)
công việc tẻ nhạt thường ngày (như đánh giày, lau súng…)