Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • da thuộc màu vàng xỉn
    màu vàng xỉn, màu da bò
    in the buff
    (Anh, khẩu ngữ)
    trần truồng
    strip to the buff
    xem strip
    Tính từ
    [có] màu vàng xỉn, [có] màu da bò
    a buff uniform
    bộ đồng phục màu da bò
    Động từ
    đánh bóng bằng nùi mềm
    buff [upshoes with a cloth
    đánh bóng giày bằng miếng vải
    Danh từ
    (đặt sau một danh từ)
    người sành (về một môn gì đó)
    an opera buff
    người sành về nhạc kịch

    * Các từ tương tự:
    buffalo, buffer, buffer area, buffer memory, buffer state, Buffer stocks, buffer storage, buffered channel, buffered interface