Danh từ
    
    gạch
    
    (số nhiều) bộ đồ chơi hình khối (bằng gỗ, của trẻ em, để xếp nhà)
    
    bánh, thỏi, cục (xà phòng)
    
    người hào hiệp; người trung thực
    
    bang one's head against a brick wall
    
    xem head
    
    drop a brick (clanger)
    
    xem drop
    
    like a cat on hot bricks
    
    xem cat
    
    like a ton of bricks
    
    xem ton
    
    make bricks without straw
    
    đóng thuyền mà không xẻ ván
    
    Động từ
    
    brick something in (up)
    
    xây gạch bít lại
    
    
    
    xây bít cửa sổ