Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

brickwork /'brikwɜ:k/  

  • Danh từ
    công trình bằng gạch
    the brickwork in this house is in need of repair
    công trình bằng gạch trong ngôi nhà này cần được sửa chữa
    sự xây gạch, nghề xây dựng
    are you any good at brickwork?
    anh có thạo nghề xây dựng không?