Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gạch
    (số nhiều) bộ đồ chơi hình khối (bằng gỗ, của trẻ em, để xếp nhà)
    bánh, thỏi, cục (xà phòng)
    người hào hiệp; người trung thực
    bang one's head against a brick wall
    xem head
    drop a brick (clanger)
    xem drop
    like a cat on hot bricks
    xem cat
    like a ton of bricks
    xem ton
    make bricks without straw
    đóng thuyền mà không xẻ ván
    Động từ
    brick something in (up)
    xây gạch bít lại
    brick up a window
    xây bít cửa sổ

    * Các từ tương tự:
    brick-bat, brick-field, brick-kiln, brick-red, brickbat, brickie, bricklayer, bricklaying, brickwork