Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nổ đùng đùng, ầm vang, oang oang
    chúng tôi có thể nghe tiếng súng địch nổ đùng đùng đằng xa
    tiếng thầy hiệu trưởng oang oang trên sân chơi
    kêu ầm lên
    Get out of my sight!” he boomed
    ông ta kêu ầm lên “Cút đi cho khuất mắt tao!”
    Danh từ
    (thường số ít)
    tiếng ầm vang
    the boom of the waves
    tiếng sóng vỗ ầm ầm
    Danh từ
    sự tăng vọt (dân số…); sự phất (công việc buôn bán); thời kỳ thịnh vượng
    a boom year for trade
    một năm buôn bán thịnh vượng
    Động từ
    phát triển thịnh vượng, phất
    công việc làm ăn đang phất
    Danh từ
    (hàng hải) sào căng buồm
    (cách viết khác derrick boom) cần (ở cần cẩu)
    hàng rào gỗ nổi (chắn ngang sông để phòng gỗ khỏi bị trôi)
    cần treo (micrô)

    * Các từ tương tự:
    boomer, boomerang, boominess, boomslang, boomster