Danh từ
xương
cá này nhiều xương quá
tôi bị gãy xương cánh tay
thi hài của nàng đã được chôn cất
cúc đôi khi làm bằng xương
gọng căng (ở cổ áo, nịt vú…)
a bag of bones
xem bag
a bone of contention
vấn đề gây bất đồng; mầm bất hòa
biên giới luôn luôn là vấn đề bất đồng giữa hai nước này
chill somebody to the bone (marrow)
xem chill
close to (near) the bone
(khẩu ngữ)
sỗ sàng, khiếm nhã
một vài lời bình phẩm của anh ta về vẻ ngoài của nàng có phần sỗ sàng
không đứng đắn
một vài cảnh trong vở kịch có phần không đứng đắn
cut (pare…) something to the bone
cắt giảm (cái gì) rất nhiều
ngân sách của chúng ta bị cắt giảm đi rất nhiều
dry as a bone
xem dry
feel in one's bones
xem feel
have a bone to pick with somebody
có vấn đề về tranh cải với ai
make no bones about [doing] something
không do dự làm gì; sẵn sàng làm gì
cô ta không do dự là nói với chồng mình là muốn ly hôn
skin and bone
xem skin
work one's fingers to the bone
xem finger
Động từ
gỡ xương; lọc xương
gỡ (lọc) xương một con gà
gỡ xương cá
bone up on [something]
(khẩu ngữ)
học gạo, ôn kỹ
trước khi chúng tôi đi Pari tôi phải ôn kỹ tiếng Pháp mới được