Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boar
/bɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boar
/ˈboɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều boar, boars)
lợn lòi đực
lợn dái
* Các từ tương tự:
board
,
board-wages
,
boarder
,
boarding
,
boarding card
,
boarding-house
,
boarding-out
,
boarding-school
,
boarding-ship
noun
plural boars
[count] a male pig
a wild pig - called also wild boar
* Các từ tương tự:
board
,
board game
,
boarder
,
boarding pass
,
boarding school
,
boardinghouse
,
boardroom
,
boardwalk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content