Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
blende
/blend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blended
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
blend
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khoáng chất) blenđơ, xfaêit
* Các từ tương tự:
blender
adjective
made from two or more kinds of a particular substance
blended
tobacco
/
coffee
blended
whiskies
blended
fabrics
made by mixing substances together
blended
fruit
drinks
* Các từ tương tự:
blended family
verb
The Latakia is blended with the Virginia to produce a fine smoking tobacco
mix
mingle
combine
meld
commingle
intermingle
Note how the pink sky and the tinted clouds blend in this Turner painting
shade
grade
gradate
graduate
merge
coalesce
fuse
unite
noun
His humour is a fine blend of the sardonic with slapstick
mixture
mix
combination
mingling
meld
commingling
intermingling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content