Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rống (như bò)
    con bò rống lên giận dữ
    gầm lên, hét lên
    nhạc ầm ĩ đến nỗi chúng tôi phải hét với nhau mới nghe được
    Danh từ
    tiếng bò rống; tiếng rống lên (vì đau)
    tiếng gầm, tiếng hét

    * Các từ tương tự:
    bellows