Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phần đầu, điểm khởi đầu
    I missed the beginning of the film
    tôi đã trễ mất phần đầu cuốn phim
    recite the poem from the beginning
    hãy đọc thuộc lòng bài thơ từ đầu
    nguồn gốc, xuất xứ
    we missed the train and that was beginning of all our troubles
    chúng tôi nhỡ chuyến tàu và đó là nguồn gốc của mọi rắc rối rầy rà của chúng tôi
    the beginning of the end
    dấu hiệu ban đầu về một sự kết thúc không lành
    defeat in this important battle was the beginning of the end for us
    thất bại trong trận đánh quan trọng này là dấu hiệu ban đầu báo hiệu một sự kết thúc không lành đối với chúng tôi